Thép xây dựng là một vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong xây dựng. Bảng báo giá thép xây dựng tháng 11 dưới đây sẽ cung cấp thông tin giá cả thị trường để quý vị tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HÒA PHÁT CB300 |
HÒA PHÁT CB400 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
9.550 |
9.550 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
9.550 |
9.550 |
Thép cây Ø 10 |
Cây |
65.500 |
73.000 |
Thép cây Ø 12 |
Cây |
100.800 |
103.100 |
Thép cây Ø 14 |
Cây |
138.700 |
141.400 |
Thép cây Ø 16 |
Cây |
181.100 |
185.600 |
Thép cây Ø 18 |
Cây |
239.700 |
233.700 |
Thép cây Ø 20 |
Cây |
283.200 |
289.000 |
Thép cây Ø 22 |
Cây |
|
348.400 |
Thép cây Ø 25 |
Cây |
|
455.000 |
Thép cây Ø 28 |
Cây |
|
573.100 |
Thép cây Ø 32 |
Cây |
|
748.100 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
GIÁ THÉP VIỆT ÚC |
Thép Ø 6 |
Kg |
10.550 |
Thép Ø 8 |
Kg |
10.350 |
Thép Ø 10 |
Cây 11,7 m |
73.000 |
Thép Ø 12 |
Cây 11,7 m |
103.000 |
Thép Ø 14 |
Cây 11,7 m |
141.000 |
Thép Ø 16 |
Cây 11,7 m |
185.000 |
Thép Ø 18 |
Cây 11,7 m |
233.000 |
Thép Ø 20 |
Cây 11,7 m |
289.000 |
Thép Ø 22 |
Cây 11,7 m |
348.000 |
Thép Ø 25 |
Cây 11,7 m |
455.000 |
Thép Ø 28 |
Cây 11,7 m |
573.000 |
Thép Ø 32 |
Cây 11,7 m |
748.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG POMINA
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
POMINA CB300 |
POMINA CB400 |
Thép cuộn Ø 6 |
KG |
10.300 |
10.300 |
Thép cuộn Ø 8 |
KG |
10.300 |
10.300 |
Thép cây Ø 10 |
Cây |
71.000 |
79.500 |
Thép cây Ø 12 |
Cây |
110.000 |
113.500 |
Thép cây Ø 14 |
Cây |
151.500 |
154.700 |
Thép cây Ø 16 |
Cây |
197.800 |
202.000 |
Thép cây Ø 18 |
Cây |
251.000 |
255.500 |
Thép cây Ø 20 |
Cây |
309.200 |
315.600 |
Thép cây Ø 22 |
Cây |
|
381.500 |
Thép cây Ø 25 |
Cây |
|
497.000 |
Thép cây Ø 28 |
Cây |
|
623.400 |
Thép cây Ø 32 |
Cây |
|
814.600 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
VIỆT NHẬT CB3 |
VIỆT NHẬT CB4 |
Thép cuộn Ø 6 |
KG |
10.600 |
10.600 |
Thép cuộn Ø 8 |
KG |
10.600 |
10.600 |
Thép cây Ø 10 |
Cây |
80.300 |
80.700 |
Thép cây Ø 12 |
Cây |
114.000 |
114.600 |
Thép cây Ø 14 |
Cây |
155.400 |
156.100 |
Thép cây Ø 16 |
Cây |
202.900 |
203.900 |
Thép cây Ø 18 |
Cây |
256.800 |
258.000 |
Thép cây Ø 20 |
Cây |
317.100 |
318.700 |
Thép cây Ø 22 |
Cây |
383.300 |
385.200 |
Thép cây Ø 25 |
Cây |
499.400 |
501.800 |
Thép cây Ø 28 |
Cây |
|
629.400 |
Thép cây Ø 32 |
Cây |
|
822.500 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
GIÁ VIỆT MỸ CB300 |
GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
Thép cuộn Ø 6 |
KG |
10.200 |
10.200 |
Thép cuộn Ø 8 |
KG |
10.200 |
10.200 |
Thép cây Ø 10 |
Cây |
64.700 |
73.000 |
Thép cây Ø 12 |
Cây |
100.200 |
103.200 |
Thép cây Ø 14 |
Cây |
135.300 |
141.800 |
Thép cây Ø 16 |
Cây |
176.600 |
185.800 |
Thép cây Ø 18 |
Cây |
228.200 |
234.400 |
Thép cây Ø 20 |
Cây |
279.900 |
289.600 |
Thép cây Ø 22 |
Cây |
|
349.900 |
Thép cây Ø 25 |
Cây |
|
455.600 |
Thép cây Ø 28 |
Cây |
|
573.400 |
Thép cây Ø 32 |
Cây |
|
748.900 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG MIỀN NAM
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
MIỀN NAM CB300 |
MIỀN NAM CB400 |
Thép cuộn Ø 6 |
KG |
10.4 |
10.4 |
Thép cuộn Ø 8 |
KG |
10.4 |
10.4 |
Thép cây Ø 10 |
Cây |
72 |
78 |
Thép cây Ø 12 |
Cây |
111 |
112 |
Thép cây Ø 14 |
Cây |
152 |
153 |
Thép cây Ø 16 |
Cây |
198 |
201 |
Thép cây Ø 18 |
Cây |
252 |
254 |
Thép cây Ø 20 |
Cây |
310 |
314 |
Thép cây Ø 22 |
Cây |
|
380 |
Thép cây Ø 25 |
Cây |
|
496 |
Thép cây Ø 28 |
Cây |
|
622 |
Thép cây Ø 32 |
Cây |
|
813 |
Lưu ý: Bảng báo giá trên đây có thể sẽ có thay đổi theo thời gian.