Thiết bị xe nâng tự hành cắt kéo Genie 2032 nhỏ gọn, lý tưởng khi xoay xở trong các không gian chật chội, có khả năng làm việc xuất sắc trong nhà và ngoài công trường, các hoạt động bảo trì và lắp đặt với các bề mặt cứng và bằng phẳng đạt hiệu quả công việc thi công trên cao hiệu quả.
Hoạt động bằng điện, hoàn toàn không có khí thải
Mở rộng sàn nâng ra ngoài 39 in (1 m)
Góc bẻ lái cao cho khả năng xoay xở xuất sắc
Bộ sạc thông minh sử dụng điện 20 amp thông dụng
Các điều khiển từng phần cho các chức năng nâng và lái
Các bảng chuẩn đoán trên xe giúp hỗ trợ xử lý sự cố dễ dàng
Nhiều thắng đĩa giúp giảm tốc một cách êm mượt
Chức năng dừng khẩn cấp ở cả điều khiển sàn nâng và dưới mặt đất
Các vỏ bánh xe đặc không tạo vết
Sàn nâng sử dụng điện AC
Các thông số kỹ thuật
Model |
GS-2032
|
GS-2632
|
Kích thước |
US
|
Mét
|
US
|
Mét
|
Chiều cao làm việc tối đa |
26 ft
|
8.10 m
|
32 ft
|
9.92 m
|
A Chiều cao sàn làm việc tối đa |
20 ft
|
6.10 m
|
26 ft
|
7.92 m
|
B Chiều dài sàn – bên ngoài
– mở rộng |
7 ft 5 in
10 ft 5 in
|
2.26 m
3.18 m
|
7 ft 5 in
10 ft 5 in
|
2.26 m
3.18 m
|
Phần mở rộng sàn |
3 ft
|
0.91 m
|
3 ft
|
0.91 m
|
C Chiều rộng sàn- bên ngoài |
2 ft 8 in
|
0.81 m
|
2 ft 8 in
|
0.81 m
|
Chiều cao của lan can |
3 ft 3 in
|
0.99 m
|
3 ft 3 in
|
0.99 m
|
Chiều cao ván để chân |
6 in
|
0.15 m
|
6 in
|
0.15 m
|
D Chiều cao xếp gọn: Lan can cố định
Lan can gập
Ray gập |
6 ft 8 in
7 ft
5 ft 10 in
|
2.03 m
2.13 m
1.78 m
|
–
7 ft 5 in
6 ft 3 in
|
–
2.26 m
1.91 m
|
E Chiều dài – xếp gọn
– khi vươn |
8 ft
10 ft 11 in
|
2.44 m
3.33 m
|
8 ft
10 ft 11 in
|
2.44 m
3.33 m
|
F Chiều rộng |
2 ft 11 in
|
0.81 m
|
2 ft 11 in
|
0.81 m
|
G Khoảng cách giữa trục bánh xe |
6 ft 1 in
|
1.85 m
|
6 ft 1 in
|
1.85 m
|
H Khoảng cách gầm xe- tâm
I với bộ phận bảo vệ được triển khai |
3.5 in
0.88 in
|
0.09 m
0.02 m
|
3.5 in
0.88 in
|
0.09 m
0.02 m
|
Hiệu suất |
|
|
|
|
Khả năng tải
Khả năng tải- khi mở rộng sàn |
800 lbs
250 lbs
|
363 kg
113 kg
|
500 lbs
250 lbs
|
227 kg
113 kg
|
Tốc độ lái- khi xếp gọn
Tốc độ lái- khi nâng |
2.2 mph
0.5 mph
|
3.5 km/h
0.8 km/h
|
2.2 mph
0.5 mph
|
3.5 km/h
0.8 km/h
|
Khả năng leo dốc khi xếp gọn |
30%
|
25%
|
Bán kính quay- bên trong |
0
|
0
|
Bán kính quay- bên ngoài |
7 ft
|
2.13 m
|
7 ft
|
2.13 m
|
Tốc độ nâng/ hạ |
30/ 34 giây
|
30/ 40 giây
|
Điều khiển |
Tương thích
|
Tương thích
|
Lái |
Hai bánh trước
|
Hai bánh trước
|
Phanh đĩa |
Hai bánh sau
|
Hai bánh sau
|
Lốp cứng không để lại vết |
15 x 5 x 11 in
|
38 x 13 x 28 cm
|
15 x 5 x 11 in
|
38 x 13 x 28 cm
|
Nguồn nhiên liệu |
24 V DC (4 ắc quy 6V 225 Ah)
|
24 V DC (4 ắc quy 6V 225 Ah)
|
Thể tích hệ thống thuỷ lực |
3.75 gal
|
14.2 lít
|
3.75 gal
|
14.2 lít
|
Trọng lượng máy |
3574 lbs
|
1621 kg
|
4413 lbs
|
2002 kg
|
|
|