Xe nâng tự hành cắt kéo Genie 2032

Chiều cao làm việc: 8.10m

Chiều cao đến sàn: 6.10m

Khả năng tải: 363kg

Năng lượng: Ắc quy 24V

Trọng lượng: 1,621kg

Danh mục:

Thiết bị xe nâng tự hành cắt kéo Genie 2032  nhỏ gọn, lý tưởng khi xoay xở trong các không gian chật chội, có khả năng làm việc xuất sắc trong nhà và ngoài công trường, các hoạt động bảo trì và lắp đặt với các bề mặt cứng và bằng phẳng đạt hiệu quả công việc thi công trên cao hiệu quả.

Hoạt động bằng điện, hoàn toàn không có khí thải

Mở rộng sàn nâng ra ngoài 39 in (1 m)

Góc bẻ lái cao cho khả năng xoay xở xuất sắc

Bộ sạc thông minh sử dụng điện 20 amp thông dụng

Các điều khiển từng phần cho các chức năng nâng và lái

Các bảng chuẩn đoán trên xe giúp hỗ trợ xử lý sự cố dễ dàng

Nhiều thắng đĩa giúp giảm tốc một cách êm mượt

Chức năng dừng khẩn cấp ở cả điều khiển sàn nâng và dưới mặt đất

Các vỏ bánh xe đặc không tạo vết

Sàn nâng sử dụng điện AC

Các thông số kỹ thuật

Model

GS-2032

GS-2632

Kích thước

US

Mét

US

Mét

Chiều cao làm việc tối đa

26 ft

8.10 m

32 ft

9.92 m

A Chiều cao sàn làm việc tối đa

20 ft

6.10 m

26 ft

7.92 m

B Chiều dài sàn – bên ngoài

– mở rộng

7 ft 5 in

10 ft 5 in

2.26 m

3.18 m

7 ft 5 in

10 ft 5 in

2.26 m

3.18 m

Phần mở rộng sàn

3 ft

0.91 m

3 ft

0.91 m

C Chiều rộng sàn- bên ngoài

2 ft 8 in

0.81 m

2 ft 8 in

0.81 m

Chiều cao của lan can

3 ft 3 in

0.99 m

3 ft 3 in

0.99 m

Chiều cao ván để chân

6 in

0.15 m

6 in

0.15 m

D Chiều cao xếp gọn: Lan can cố định

Lan can gập

Ray gập

6 ft 8 in

7 ft

5 ft 10 in

2.03 m

2.13 m

1.78 m

7 ft 5 in

6 ft 3 in

2.26 m

1.91 m

E Chiều dài – xếp gọn

– khi vươn

8 ft

10 ft 11 in

2.44 m

3.33 m

8 ft

10 ft 11 in

2.44 m

3.33 m

F Chiều rộng

2 ft 11 in

0.81 m

2 ft 11 in

0.81 m

G Khoảng cách giữa trục bánh xe

6 ft 1 in

1.85 m

6 ft 1 in

1.85 m

H Khoảng cách gầm xe- tâm

I với bộ phận bảo vệ được triển khai

3.5 in

0.88 in

0.09 m

0.02 m

3.5 in

0.88 in

0.09 m

0.02 m

Hiệu suất

Khả năng tải

Khả năng tải- khi mở rộng sàn

800 lbs

250 lbs

363 kg

113 kg

500 lbs

250 lbs

227 kg

113 kg

Tốc độ lái- khi xếp gọn

Tốc độ lái- khi nâng

2.2 mph

0.5 mph

3.5 km/h

0.8 km/h

2.2 mph

0.5 mph

3.5 km/h

0.8 km/h

Khả năng leo dốc khi xếp gọn

30%

25%

Bán kính quay- bên trong

0

0

Bán kính quay- bên ngoài

7 ft

2.13 m

7 ft

2.13 m

Tốc độ nâng/ hạ

30/ 34 giây

30/ 40 giây

Điều khiển

Tương thích

Tương thích

Lái

Hai bánh trước

Hai bánh trước

Phanh đĩa

Hai bánh sau

Hai bánh sau

Lốp cứng không để lại vết

15 x 5 x 11 in

38 x 13 x 28 cm

15 x 5 x 11 in

38 x 13 x 28 cm

Nguồn nhiên liệu

24 V DC (4 ắc quy 6V 225 Ah)

24 V DC (4 ắc quy 6V 225 Ah)

Thể tích hệ thống thuỷ lực

3.75 gal

14.2 lít

3.75 gal

14.2 lít

Trọng lượng máy

3574 lbs

1621 kg

4413 lbs

2002 kg